Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 体が休まる
Hán tự
休
- HƯUKunyomi
やす.むやす.まるやす.める
Onyomi
キュウ
Số nét
6
JLPT
N5
Bộ
亻 NHÂN 木 MỘC
Nghĩa
Tốt lành. Nghỉ ngơi. Thôi nghỉ. Về nghỉ. Cái tờ bỏ vợ gọi là hưu thư [休書].
Giải nghĩa
- Tốt lành.
- Tốt lành.
- Nghỉ ngơi. Phép nhà Đường, các người làm quan cứ mười ngày được nghỉ một ngày gọi là tuần hưu [旬休].
- Thôi nghỉ. Như bãi hưu [罷休] bãi về.
- Về nghỉ. Làm quan già về nghỉ gọi là hưu trí [休致].
- Cái tờ bỏ vợ gọi là hưu thư [休書].
Mẹo
Một người đang
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi