Chi tiết chữ kanji 何の変哲もない
Hán tự
哲
- TRIẾTKunyomi
さといあき.らかし.るさば.く
Onyomi
テツ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
折 CHIẾT 口 KHẨU
Nghĩa
Khôn, người hiền trí gọi là triết. Như tiên triết [先哲], tiền triết [前哲] nghĩa là người hiền trí trước.
Giải nghĩa
- Khôn, người hiền trí gọi là triết. Như tiên triết [先哲], tiền triết [前哲] nghĩa là người hiền trí trước.
- Khôn, người hiền trí gọi là triết. Như tiên triết [先哲], tiền triết [前哲] nghĩa là người hiền trí trước.
Onyomi