Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 何処かしら
Hán tự
処
- XỨ
Kunyomi
ところ
-こ
お.る
Onyomi
ショ
Số nét
5
JLPT
N3
Bộ
夂
TRI
几
KỈ
Phân tích
Nghĩa
Nguyên là chữ xứ [處].
Giải nghĩa
Nguyên là chữ xứ [處].
Nguyên là chữ xứ [處].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ところ
処処
ところどころ
Vài chỗ
此処ん所
ここんところ
Chỗ này
止め処無く
とめところなく
Không ngừng
留処無く
とめところなく
Không ngừng
処処方方
ところどころかたがた
Ở mọi nơi
-こ
何処
どこ
Ở đâu
此処
ここ
Đây
彼処
あそこ
Mức độ ấy
其処此処
そこここ
Đó đây
其処彼処
そこかしこ
Khắp nơi
Onyomi
ショ
処す
しょす
Quản lý
処理
しょり
Sự xử lý
処置
しょち
Sự xử trí
区処
くしょ
Phân khu để quản lý
住み処
すみしょ
Chỗ cư trú
Kết quả tra cứu kanji
処
XỨ
何
HÀ