Chi tiết chữ kanji 佗言
Hán tự
佗
- ĐÀ, THAKunyomi
わび.しいわびほかわ.びる
Onyomi
タイ
Số nét
7
Nghĩa
Uy đà [倭佗] ung dung, tả cái dáng ung dung tự đắc. Khác.
Giải nghĩa
- Uy đà [倭佗] ung dung, tả cái dáng ung dung tự đắc. Một âm là tha.
- Uy đà [倭佗] ung dung, tả cái dáng ung dung tự đắc. Một âm là tha.
- Khác. Như quân tử chính nhi bất tha [君子正而不佗] người quân tử chính mà không đổi khác, cùng nghĩa như chữ tha [也].