Chi tiết chữ kanji 佳
Hán tự
佳
- GIAIOnyomi
カ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
亻 NHÂN 圭 KHUÊ
Nghĩa
Tốt, quý. Đẹp.
Giải nghĩa
- Tốt, quý. Nguyễn Trãi [阮薦] : Giai khách tương phùng nhật bão cầm [佳客相逢日抱琴] (Đề Trình xử sĩ Vân oa đồ [題程處士雲窩圖]) Khách quý gặp nhau, ngày ngày ôm đàn gảy.
- Tốt, quý. Nguyễn Trãi [阮薦] : Giai khách tương phùng nhật bão cầm [佳客相逢日抱琴] (Đề Trình xử sĩ Vân oa đồ [題程處士雲窩圖]) Khách quý gặp nhau, ngày ngày ôm đàn gảy.
- Đẹp. Như giai nhân [佳人] con gái đẹp, người đẹp.
Onyomi