Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 佼成学園中学校・高等学校
Hán tự
佼
- GIẢOKunyomi
こう.すうつく.しい
Onyomi
キョウコウ
Số nét
8
Nghĩa
Đẹp, duyên dáng. Như giảo nhân [佼人] người đẹp, cũng như mỹ nhân [美人] hay giai nhân [佳人]. Thông dụng chữ [姣].
Giải nghĩa
- Đẹp, duyên dáng. Như giảo nhân [佼人] người đẹp, cũng như mỹ nhân [美人] hay giai nhân [佳人]. Thông dụng chữ [姣].
- Đẹp, duyên dáng. Như giảo nhân [佼人] người đẹp, cũng như mỹ nhân [美人] hay giai nhân [佳人]. Thông dụng chữ [姣].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|