Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 便の色・尿の色
Hán tự
尿
- NIỆU
Onyomi
ニョウ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
尸
THI
水
THỦY
Phân tích
Nghĩa
Nước đái (nước giải).
Giải nghĩa
Nước đái (nước giải).
Nước đái (nước giải).
Onyomi
ニョウ
利尿
りにょう
Lợi tiểu
多尿
たにょう
Lợi tiểu
尿器
にょうき
Cái bô
尿意
にょうい
Sự mót (tiểu)
尿素
にょうそ
U rê
Kết quả tra cứu kanji
尿
NIỆU
色
SẮC
便
TIỆN