Chi tiết chữ kanji 俄かに
Hán tự
俄
- NGAKunyomi
にわか
Onyomi
ガ
Số nét
9
Bộ
我 NGÃ 亻 NHÂN
Nghĩa
Chốc lát. Tên nước Nga, gọi đủ là Nga-la-tư [俄羅斯] (Russian).
Giải nghĩa
- Chốc lát. Như nga khoảnh [俄頃] thoảng tí.
- Chốc lát. Như nga khoảnh [俄頃] thoảng tí.
- Tên nước Nga, gọi đủ là Nga-la-tư [俄羅斯] (Russian).