Chi tiết chữ kanji 俄盲
Hán tự
盲
- MANHKunyomi
めくら
Onyomi
モウ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
亡 VONG 目 MỤC
Nghĩa
Thanh manh, lòa. Làm mù, không biết mà làm xằng gọi là manh. Tối.
Giải nghĩa
- Thanh manh, lòa.
- Thanh manh, lòa.
- Làm mù, không biết mà làm xằng gọi là manh.
- Tối.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
めくら
Onyomi