Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 俗姓
Hán tự
姓
- TÍNHOnyomi
セイショウ
Số nét
8
JLPT
N2
Bộ
女 NỮ 生 SANH
Nghĩa
Họ. Con cháu gọi là tử tính [子姓], thứ dân gọi là bách tính [百姓].
Giải nghĩa
- Họ. Như tính danh [姓名] họ và tên.
- Họ. Như tính danh [姓名] họ và tên.
- Con cháu gọi là tử tính [子姓], thứ dân gọi là bách tính [百姓].
Onyomi
セイ