Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 俘
Hán tự
俘
- PHU
Kunyomi
とりこ
Onyomi
フ
Số nét
9
Bộ
孚
PHU
亻
NHÂN
Phân tích
Nghĩa
Bắt được, đánh bắt được quân giặc gọi là phu.
Giải nghĩa
Bắt được, đánh bắt được quân giặc gọi là phu.
Bắt được, đánh bắt được quân giặc gọi là phu.
Onyomi
フ
俘虜
ふりょ
Bị bắt giữ
俘虜収容所
ふりょしゅうようしょ
Sự cắm trại tập trung
Kết quả tra cứu kanji
俘
PHU