Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
俸
BỔNG
禄
LỘC
Chi tiết chữ kanji 俸禄
Hán tự
俸
- BỔNG
Onyomi
ホウ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
亻
NHÂN
奉
PHỤNG
Phân tích
Nghĩa
Bổng lộc.
Giải nghĩa
Bổng lộc.
Bổng lộc.
Onyomi
ホウ
加俸
かほう
Pháo
俸祿
ほうろく
Vật giữ có lương
号俸
ごうほう
Bậc lương
増俸
ぞうほう
Sự tăng lương
俸給
ほうきゅう
Tiền