Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 倦む
Hán tự
倦
- QUYỆNKunyomi
あき.るあぐ.むあぐ.ねるう.むつか.れる
Onyomi
ケン
Số nét
11
Bộ
亻 NHÂN 卷 QUYỂN
Nghĩa
Mỏi mệt. Nguyễn Du [阮攸] : Đồ trường tê quyện mã [途長嘶倦馬] (Hà Nam đạo trung khốc thử [河南道中酷暑]) Đường dài, ngựa mệt hí vang.
Giải nghĩa
- Mỏi mệt. Nguyễn Du [阮攸] : Đồ trường tê quyện mã [途長嘶倦馬] (Hà Nam đạo trung khốc thử [河南道中酷暑]) Đường dài, ngựa mệt hí vang.
- Mỏi mệt. Nguyễn Du [阮攸] : Đồ trường tê quyện mã [途長嘶倦馬] (Hà Nam đạo trung khốc thử [河南道中酷暑]) Đường dài, ngựa mệt hí vang.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi