Chi tiết chữ kanji 倨傲
Hán tự
倨
- CỨKunyomi
おご.る
Onyomi
キョコ
Số nét
10
Nghĩa
Ngông láo, ngạo mạn, vô lễ. Như cứ ngạo [倨傲] hỗn láo, xấc xược.
Giải nghĩa
- Ngông láo, ngạo mạn, vô lễ. Như cứ ngạo [倨傲] hỗn láo, xấc xược.
- Ngông láo, ngạo mạn, vô lễ. Như cứ ngạo [倨傲] hỗn láo, xấc xược.
Onyomi
キョ
倨傲 | きょごう | Lòng tự hào |