Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 倶知安町
Hán tự
倶
- CÂU
Kunyomi
とも.に
Onyomi
グ
ク
Số nét
10
Bộ
亻
NHÂN
具
CỤ
Phân tích
Nghĩa
both
Giải nghĩa
both
both
Onyomi
グ
不倶戴天
ふぐたいてん
Không đội trời chung
ク
倶楽部
くらぶ
Câu lạc bộ
倶梨伽羅紋紋
くりからもんもん
Xăm
Kết quả tra cứu kanji
倶
CÂU
安
AN, YÊN
知
TRI, TRÍ
町
ĐINH