Chi tiết chữ kanji 傀儡師
Hán tự
傀
- KHÔIKunyomi
おおき.い
Onyomi
カイ
Số nét
12
Bộ
鬼 QUỶ 亻 NHÂN
Nghĩa
To lớn, vạm vỡ. Quái lạ. Một âm là quỷ.
Giải nghĩa
- To lớn, vạm vỡ.
- To lớn, vạm vỡ.
- Quái lạ.
- Một âm là quỷ. Như quỷ lỗi [傀儡] tượng gỗ.
Onyomi
傀
- KHÔI