Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 傷だらけのローラ (アルバム)
Hán tự
傷
- THƯƠNGKunyomi
きずいた.むいた.める
Onyomi
ショウ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
亻 NHÂN 昜 DƯƠNG 𠂉
Nghĩa
Vết đau. Hại. Thương.
Giải nghĩa
- Vết đau.
- Vết đau.
- Hại. Như trúng thương [中傷] bị kẻ làm hại.
- Thương. Như thương cảm [傷感] cảm thương.