Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 僭位
Hán tự
僭
- TIẾMKunyomi
せん.するおご.る
Onyomi
シンセン
Số nét
14
Bộ
朁 亻 NHÂN
Nghĩa
Định lấn, kẻ dưới giả thác lấn ngôi người trên gọi là tiếm. Như tiếm thiết [僭窃], tiếm việt [僭越] , v.v.
Giải nghĩa
- Định lấn, kẻ dưới giả thác lấn ngôi người trên gọi là tiếm. Như tiếm thiết [僭窃], tiếm việt [僭越] , v.v.
- Định lấn, kẻ dưới giả thác lấn ngôi người trên gọi là tiếm. Như tiếm thiết [僭窃], tiếm việt [僭越] , v.v.