Chi tiết chữ kanji 兌
Hán tự
兌
- ĐOÁIKunyomi
よろこ.ぶ
Onyomi
ダエイエツタイ
Số nét
7
Bộ
八 BÁT 兄 HUYNH
Nghĩa
Quẻ Đoái, một quẻ trong tám quẻ (bát quái [八卦]). Đổi. Thẳng. Suốt.
Giải nghĩa
- Quẻ Đoái, một quẻ trong tám quẻ (bát quái [八卦]).
- Quẻ Đoái, một quẻ trong tám quẻ (bát quái [八卦]).
- Đổi. Như đoái hoán [兌換] đổi tiền.
- Thẳng. Như tùng bách tư đoái [松柏斯兌] cây tùng cây bách ấy thẳng.
- Suốt. Như hành đạo đoái hĩ [行道兌矣] làm đạo được suốt vậy.
Onyomi