Chi tiết chữ kanji 免黜
Hán tự
黜
- TRUẤTKunyomi
しりぞ.ける
Onyomi
チュツ
Số nét
17
Nghĩa
Gạt đi, xua đi không dùng nữa. Quan bị giáng hay bị cách đều gọi là truất. Bỏ.
Giải nghĩa
- Gạt đi, xua đi không dùng nữa.
- Gạt đi, xua đi không dùng nữa.
- Quan bị giáng hay bị cách đều gọi là truất. Như truất chức [黜職] cách chức, bãi chức.
- Bỏ.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 免黜 | MIỄN TRUẤT | sự giải tán |