Chi tiết chữ kanji 兔
Hán tự
兔
- THỎKunyomi
うさぎ
Onyomi
トツ
Số nét
8
Bộ
丶 CHỦ 免 MIỄN
Nghĩa
Con thỏ. Mặt trăng.
Giải nghĩa
- Con thỏ.
- Con thỏ.
- Mặt trăng. Ngày xưa bảo cái bóng đen trong mặt trăng là con thỏ, vì thế nên tục gọi mặt trăng là ngọc thỏ [玉兔].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 兔 | うさぎ | THỎ | thỏ |