Chi tiết chữ kanji 兪吉濬陰謀事件
Hán tự
濬
- TUẤNKunyomi
さら.う
Onyomi
シュン
Số nét
17
Nghĩa
Khơi thông. Sâu sắc, người nào thâm trầm có trí lự gọi là tuấn triết [濬哲].
Giải nghĩa
- Khơi thông.
- Khơi thông.
- Sâu sắc, người nào thâm trầm có trí lự gọi là tuấn triết [濬哲].