Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 公営住宅法
Hán tự
営
- DOANH, DINH
Kunyomi
いとな.む
いとな.み
Onyomi
エイ
Số nét
12
JLPT
N2
Bộ
呂
LỮ
龸
Phân tích
Nghĩa
Doanh nghiệp, kinh doanh.
Giải nghĩa
Doanh nghiệp, kinh doanh.
Doanh nghiệp, kinh doanh.
Doanh trại
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
いとな.む
営む
いとなむ
Điều khiển
葬儀を営む者
そうぎをいとなむもの
Người làm nghề mai táng
いとな.み
営み
いとなみ
Công việc
Onyomi
エイ
営利
えいり
Sự kiếm lợi
営為
えいい
Việc làm ăn
夜営
やえい
(quân sự) sự cắm trại ban đêm
市営
しえい
Sự quản lý của thành phố
帰営
きえい
Trở về doanh trại
Kết quả tra cứu kanji
営
DOANH, DINH
宅
TRẠCH
法
PHÁP
住
TRỤ, TRÚ
公
CÔNG