Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 共役直径対
Hán tự
径
- KÍNH
Kunyomi
みち
こみち
さしわたし
ただちに
Onyomi
ケイ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
彳
XÍCH
圣
THÁNH
Phân tích
Nghĩa
Giản thể của chữ 徑
Giải nghĩa
Giản thể của chữ 徑
Giản thể của chữ 徑
Onyomi
ケイ
径路
けいろ
Đường (dẫn)
内径
ないけい
Đường kính trong
半径
はんけい
Bán kính
口径
こうけい
Đường kính lỗ
外径
がいけい
Đường kính ngoài
Kết quả tra cứu kanji
径
KÍNH
対
ĐỐI
共
CỘNG, CUNG
役
DỊCH
直
TRỰC