Chi tiết chữ kanji 共軛
Hán tự
軛
- ÁCHKunyomi
くびき
Onyomi
ヤクアク
Số nét
11
Nghĩa
Cái vai xe, hai đầu đòn xe khoét thủng như hình bán nguyệt để bắc vào cổ ngựa gọi là ách. Nguyên viết là chữ [軶]. Xem chữ chu [輈].
Giải nghĩa
- Cái vai xe, hai đầu đòn xe khoét thủng như hình bán nguyệt để bắc vào cổ ngựa gọi là ách. Nguyên viết là chữ [軶]. Xem chữ chu [輈].
- Cái vai xe, hai đầu đòn xe khoét thủng như hình bán nguyệt để bắc vào cổ ngựa gọi là ách. Nguyên viết là chữ [軶]. Xem chữ chu [輈].
Onyomi
ヤク
共軛 | きょうやく | (math) kết hợp |