Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 兼行凜
Hán tự
凜
- LẪMKunyomi
きびし.い
Onyomi
リン
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
稟 BẨM 冫 BĂNG
Nghĩa
Lẫm liệt [凜冽] rét quá. Dị dạng của chữ [凛].
Giải nghĩa
- Lẫm liệt [凜冽] rét quá.
- Lẫm liệt [凜冽] rét quá.
- Dị dạng của chữ [凛].