Chi tiết chữ kanji 冀察政務委員会
Hán tự
冀
- KÍKunyomi
こいねが.うこいねが.わくは
Onyomi
キ
Số nét
16
Nghĩa
Kí Châu [冀州], thuộc tỉnh Hà Nam [河南] nước Tầu bây giờ. Muốn, mong cầu.
Giải nghĩa
- Kí Châu [冀州], thuộc tỉnh Hà Nam [河南] nước Tầu bây giờ.
- Kí Châu [冀州], thuộc tỉnh Hà Nam [河南] nước Tầu bây giờ.
- Muốn, mong cầu. Như hi kí [希冀] mong mỏi, kí vọng [冀望] trông mong.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|