Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 内分泌
Hán tự
泌
- BÍOnyomi
ヒツヒ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
必 TẤT 氵 THỦY
Nghĩa
Sông Bí, thuộc tỉnh Hà Nam [河南]. Rỉ ra, tiết ra. Suối chảy tuôn tuôn.
Giải nghĩa
- Sông Bí, thuộc tỉnh Hà Nam [河南].
- Sông Bí, thuộc tỉnh Hà Nam [河南].
- Rỉ ra, tiết ra. Phàm chất lỏng vì sức ép mà do các lỗ nhỏ chảy ra đều gọi là bí. Như phân bí [分泌] rỉ ra, bài tiết.
- Suối chảy tuôn tuôn.