Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
凭
BẰNG, BẴNG
藤
ĐẰNG
内
NỘI, NẠP
信
TÍN
Chi tiết chữ kanji 内藤信凭
Hán tự
凭
- BẰNG, BẴNG
Kunyomi
もた.れる
よ.る
Onyomi
ヒョウ
ヘイ
Số nét
8
Bộ
任
NHÂM
几
KỈ
Phân tích
Nghĩa
Tựa ghế.
Giải nghĩa
Tựa ghế. Một âm là bẵng.
Tựa ghế. Một âm là bẵng.
Giản thể của chữ 憑
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
もた.れる
凭れる
もたれる
Dựa