Chi tiết chữ kanji 円顱
Hán tự
顱
- LÔKunyomi
かしらあたま
Onyomi
ロ
Số nét
25
Nghĩa
Cái sọ, cái đầu gọi là đầu lô [頭顱] đầu lâu.
Giải nghĩa
- Cái sọ, cái đầu gọi là đầu lô [頭顱] đầu lâu.
- Cái sọ, cái đầu gọi là đầu lô [頭顱] đầu lâu.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 円顱 | VIÊN LÔ | sự cạo đầu |