Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 冬のリヴィエラ
Hán tự
冬
- ĐÔNGKunyomi
ふゆ
Onyomi
トウ
Số nét
5
JLPT
N4
Bộ
⺀ 夂 TRI
Nghĩa
Mùa đông. Theo lịch ta từ tháng mười đến tháng chạp gọi là mùa đông. Theo lịch tây thì từ tháng chạp tây đến tháng hai tây là mùa đông.
Giải nghĩa
- Mùa đông. Theo lịch ta từ tháng mười đến tháng chạp gọi là mùa đông. Theo lịch tây thì từ tháng chạp tây đến tháng hai tây là mùa đông.
- Mùa đông. Theo lịch ta từ tháng mười đến tháng chạp gọi là mùa đông. Theo lịch tây thì từ tháng chạp tây đến tháng hai tây là mùa đông.
Mẹo
Trong mùa đ
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ふゆ
Onyomi