Chi tiết chữ kanji 冴羽獠
Hán tự
獠
- LÃO, LIÊUKunyomi
かり
Onyomi
リョウロウトウ
Số nét
15
Nghĩa
Một giống rợ ở phía tây nam. Một âm là liêu. Săn đêm.
Giải nghĩa
- Một giống rợ ở phía tây nam. Một âm là liêu. Săn đêm.
- Một giống rợ ở phía tây nam. Một âm là liêu. Săn đêm.