Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 冽冽
Hán tự
冽
- LIỆT
Kunyomi
きよ.い
Onyomi
レツ
レイ
Số nét
8
Bộ
列
LIỆT
冫
BĂNG
Phân tích
Nghĩa
Khí rét. Như thanh liệt [清冽] rét giá.
Giải nghĩa
Khí rét. Như thanh liệt [清冽] rét giá.
Khí rét. Như thanh liệt [清冽] rét giá.
Onyomi
レツ
凛冽
りんれつ
Cắn
清冽
せいれつ
Trong mát (nước)
Kết quả tra cứu kanji
冽
LIỆT