Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 凝然として
Hán tự
凝
- NGƯNGKunyomi
こ.るこ.らすこご.らすこご.らせるこご.る
Onyomi
ギョウ
Số nét
16
JLPT
N1
Bộ
疑 NGHI 冫 BĂNG
Nghĩa
Đọng lại. Chất lỏng đọng lại gọi là ngưng.
Giải nghĩa
- Đọng lại. Chất lỏng đọng lại gọi là ngưng.
- Đọng lại. Chất lỏng đọng lại gọi là ngưng.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
こ.らす
Onyomi