Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 凶宅
Hán tự
凶
- HUNGOnyomi
キョウ
Số nét
4
JLPT
N1
Bộ
㐅 凵 KHẢM
Nghĩa
Ác. Giết người. Mất mùa. Xấu, sự gì không tốt lành đều gọi là hung.
Giải nghĩa
- Ác. Nhưng hung bạo [凶暴] ác dữ.
- Ác. Nhưng hung bạo [凶暴] ác dữ.
- Giết người. Như hung thủ [凶手] kẻ giết người, hung khí [凶器] đồ giết người.
- Mất mùa. Như hung niên [凶年] năm mất mùa, đói kém.
- Xấu, sự gì không tốt lành đều gọi là hung. Như hung tín [凶信] tin chẳng lành.
Onyomi