Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 刃物
Hán tự
刃
- NHẬNKunyomi
はやいばき.る
Onyomi
ジンニン
Số nét
3
JLPT
N1
Bộ
丶 CHỦ 刀 ĐAO
Nghĩa
Mũi nhọn. Chém giết.
Giải nghĩa
- Mũi nhọn.
- Mũi nhọn.
- Chém giết. Như thủ nhận [手刃] tự tay mình giết.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
は
Onyomi
ジン