Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 分散分析
Hán tự
析
- TÍCHOnyomi
セキ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
斤 CÂN 木 MỘC
Nghĩa
Gỡ, tẽ ra, chia rẽ. Chẻ. Tách bạch.
Giải nghĩa
- Gỡ, tẽ ra, chia rẽ. Như li tích [離析] chia ghẽ.
- Gỡ, tẽ ra, chia rẽ. Như li tích [離析] chia ghẽ.
- Chẻ. Như tích tân [析薪] chẻ củi.
- Tách bạch. Như tích nghi [析疑] nói tách bạch mối ngờ ra.
Onyomi