Chi tiết chữ kanji 分蘖
Hán tự
蘖
- NGHIỆTKunyomi
ひこばえ
Onyomi
ゲツ
Số nét
20
Nghĩa
Chồi cây, cây chặt rồi lại nảy chồi ra.
Giải nghĩa
- Chồi cây, cây chặt rồi lại nảy chồi ra. Cùng nghĩa với chữ [櫱].
- Chồi cây, cây chặt rồi lại nảy chồi ra. Cùng nghĩa với chữ [櫱].
- Giản thể của chữ 櫱
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 分蘖 | ぶんけつ | PHÂN NGHIỆT | cành vượt |