Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 分譲マンション
Hán tự
譲
- NHƯỢNG
Kunyomi
ゆず.る
Onyomi
ジョウ
Số nét
20
JLPT
N1
Bộ
㐮
言
NGÔN
Phân tích
Nghĩa
Nhượng bộ.
Giải nghĩa
Nhượng bộ.
Nhượng bộ.
Chuyển nhượng; để cho
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ゆず.る
譲る
ゆずる
Bàn giao (quyền sở hữu tài sản)
辞譲
じゆずる
Chiều theo (kẻ) khác
安く譲る
やすくゆずる
Bán rẻ
席を譲る
せきをゆずる
Nhường chỗ
後日に譲る
ごじつにゆずる
Giữ (vấn đề) cho nguyên cớ khác
Onyomi
ジョウ
互譲
ごじょう
Sự nhượng bộ nhau
委譲
いじょう
Sự nhường
移譲
いじょう
Chuyển
譲与
じょうよ
Chuyển
譲位
じょうい
Sự thoái vị
Kết quả tra cứu kanji
譲
NHƯỢNG
分
PHÂN, PHẬN