Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 分銅鎖
Hán tự
銅
- ĐỒNGKunyomi
あかがね
Onyomi
ドウ
Số nét
14
JLPT
N2
Bộ
同 ĐỒNG 金 KIM
Nghĩa
Đồng (Copper, Cu); một loài kim chất đỏ, ngày xưa gọi là xích kim [赤金].
Giải nghĩa
- Đồng (Copper, Cu); một loài kim chất đỏ, ngày xưa gọi là xích kim [赤金].
- Đồng (Copper, Cu); một loài kim chất đỏ, ngày xưa gọi là xích kim [赤金].