Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 切味
Hán tự
味
- VỊKunyomi
あじあじ.わう
Onyomi
ミ
Số nét
8
JLPT
N4
Bộ
未 VỊ 口 KHẨU
Nghĩa
Mùi. Nếm, xem vật ấy là mùi gì gọi là vị.
Giải nghĩa
- Mùi. Chua, đắng, ngọt, cay, mặn là năm mùi (ngũ vị [五味]).
- Mùi. Chua, đắng, ngọt, cay, mặn là năm mùi (ngũ vị [五味]).
- Nếm, xem vật ấy là mùi gì gọi là vị. Cái gì có hứng thú gọi là hữu vị [有味].
Mẹo
Tôi không biết