Chi tiết chữ kanji 刊
Hán tự
刊
- KHAN, SANOnyomi
カン
Số nét
5
JLPT
N2
Bộ
干 KIỀN 刂 ĐAO
Nghĩa
Chặt. Khắc. Tước bỏ.
Giải nghĩa
- Chặt. Như khan mộc [刊木] chặt cây.
- Chặt. Như khan mộc [刊木] chặt cây.
- Khắc. Như khan bản [刊本] khắc bản in.
- Tước bỏ. Như danh luận bất khan [名論不刊] lời bàn hay không bao giờ bỏ được. $ Tục quen gọi là san.
Onyomi