Chi tiết chữ kanji 刎橋
Hán tự
刎
- VẪNKunyomi
は.ねるくびは.ねる
Onyomi
フン
Số nét
6
Bộ
勿 VẬT 刂 ĐAO
Nghĩa
Đâm cổ. Như tự vẫn [自刎] tự lấy dao đâm vào cổ.
Giải nghĩa
- Đâm cổ. Như tự vẫn [自刎] tự lấy dao đâm vào cổ.
- Đâm cổ. Như tự vẫn [自刎] tự lấy dao đâm vào cổ.