Chi tiết chữ kanji 刪定律令
Hán tự
刪
- SANKunyomi
けず.る
Onyomi
サン
Số nét
7
Nghĩa
Dị dạng của chữ [删]
Giải nghĩa
- Dị dạng của chữ [删]
- Dị dạng của chữ [删]
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 刪修 | SAN TU | sự xem lại |
刪
- SANVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 刪修 | SAN TU | sự xem lại |