Chi tiết chữ kanji 刮げる
Hán tự
刮
- QUÁTKunyomi
こそ.げるけず.る
Onyomi
カツ
Số nét
8
Bộ
刂 ĐAO 舌 THIỆT
Nghĩa
Vót. Lấy quá (nạo hết). Gầy mõ.
Giải nghĩa
- Vót.
- Vót.
- Lấy quá (nạo hết).
- Gầy mõ.
Onyomi
カツ
刮目 | かつもく | Sự quan sát cẩn thận |
刮
- QUÁT刮目 | かつもく | Sự quan sát cẩn thận |