Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
禦
NGỮ, NGỰ, NHẠ
制
CHẾ
Chi tiết chữ kanji 制禦
Hán tự
禦
- NGỮ, NGỰ, NHẠ
Kunyomi
ふせ.ぐ
Onyomi
ギョ
ゴ
Số nét
17
Nghĩa
Chống lại, chống cự. Ngăn. Địch. Cái phên che trước xe.
Giải nghĩa
Chống lại, chống cự.
Chống lại, chống cự.
Ngăn.
Địch.
Cái phên che trước xe.
Dị dạng của chữ 御
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
ギョ
制禦
せいぎょ
Điều khiển
防禦
ぼうぎょ
Sự phòng thủ