Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
域
VỰC
制
CHẾ
区
KHU, ÂU
限
HẠN
Chi tiết chữ kanji 制限区域 (バスケットボール)
Hán tự
域
- VỰC
Onyomi
イキ
Số nét
11
JLPT
N2
Bộ
或
HOẶC
土
THỔ
Phân tích
Nghĩa
Bờ cõi. Nước. Trong khu vực mồ mả.
Giải nghĩa
Bờ cõi.
Bờ cõi.
Nước. Như Tây Vực [西域] nước phía Tây.
Trong khu vực mồ mả.
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
イキ
区域
くいき
Địa hạt
地域
ちいき
Cõi
異域
いいき
Dễ tính
全域
ぜんいき
Toàn bộ khu vực
円域
えんいき
Khối đồng Yên