Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 刹那 (曖昧さ回避)
Hán tự
刹
- SÁT
Onyomi
セチ
セツ
サツ
Số nét
8
Bộ
乂
NGHỆ
木
MỘC
刂
ĐAO
Phân tích
Nghĩa
Cũng như chữ sát [剎]. Giản thể của chữ [剎].
Giải nghĩa
Cũng như chữ sát [剎].
Cũng như chữ sát [剎].
Giản thể của chữ [剎].
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
セツ
刹那
せつな
Chốc lát
一刹那
いちせつな
Một chốc lát
刹那的
せつなてき
Phù du
刹那主義
せつなしゅぎ
Tính bốc
サツ
古刹
こさつ
Ngôi miếu cổ
仏刹
ぶっさつ
Miếu tín đồ phật giáo
名刹
めいさつ
Miếu nổi tiếng
巨刹
きょさつ
Ngôi chùa lớn
梵刹
ぼんさつ
Miếu
Kết quả tra cứu kanji
刹
SÁT
昧
MUỘI
那
NA, NẢ
曖
ÁI
避
TỊ
回
HỒI, HỐI