Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 刺青蒟蒻鯵
Hán tự
蒟
- CỦOnyomi
コンク
Số nét
13
Bộ
艹 THẢO 句 CÚ 立 LẬP
Nghĩa
Củ nhược [蒟蒻] một thứ cỏ, rễ rất mềm, vứt vỏ đi, cho nước tro vào đun sôi năm sáu lượt, rót từng mảng như mỡ, dùng làm đồ ăn. Củ tương [蒟醬] cây trầu không.
Giải nghĩa
- Củ nhược [蒟蒻] một thứ cỏ, rễ rất mềm, vứt vỏ đi, cho nước tro vào đun sôi năm sáu lượt, rót từng mảng như mỡ, dùng làm đồ ăn.
- Củ nhược [蒟蒻] một thứ cỏ, rễ rất mềm, vứt vỏ đi, cho nước tro vào đun sôi năm sáu lượt, rót từng mảng như mỡ, dùng làm đồ ăn.
- Củ tương [蒟醬] cây trầu không.
Onyomi
コン
蒟蒻 | こんにゃく | Đá bào |