Chi tiết chữ kanji 前乃臻康夫
Hán tự
臻
- TRĂNKunyomi
いた.る
Onyomi
シン
Số nét
16
Nghĩa
Đến, kịp. Như lão cảnh nhật trăn [老境日臻] cảnh già ngày đến.
Giải nghĩa
- Đến, kịp. Như lão cảnh nhật trăn [老境日臻] cảnh già ngày đến.
- Đến, kịp. Như lão cảnh nhật trăn [老境日臻] cảnh già ngày đến.